Ngành chăn nuôi, đặc biệt là chăn nuôi heo, hiện đang đối mặt với thách thức lớn về cung cấp protein cho thức ăn. Sự phụ thuộc vào các nguyên liệu protein thô nhập khẩu đang thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm các giải pháp thay thế bền vững. Một trong những giải pháp tiềm năng là sử dụng bột côn trùng, vốn là nguồn cung cấp protein dồi dào. Tuy nhiên, nghiên cứu về giá trị dinh dưỡng và tác động của bột côn trùng trong khẩu phần của heo con, đặc biệt là heo con sau cai sữa, còn hạn chế.
Thử Nghiệm Sử Dụng Bột Côn Trùng Trong Thức Ăn Heo Con
Để đánh giá tiềm năng của bột côn trùng, IFIP đã thực hiện một nghiên cứu bổ sung bột ấu trùng Tenebrio molitor vào khẩu phần ăn của heo con. Bột côn trùng này chứa 75% protein, với thành phần lysine đạt 41 g/kg và 10% chất béo. Nó cung cấp một hàm lượng axit amin phong phú, đặc biệt là threonine, tryptophan, và valine, mặc dù còn thiếu methionine và cystine.
Nghiên cứu được thực hiện trên 260 con heo con, chia thành 4 nhóm dựa trên mức độ bổ sung bột côn trùng: đối chứng, thấp, trung bình và cao. Heo con được theo dõi qua hai giai đoạn: Giai đoạn 1 kéo dài 2 tuần sau cai sữa và Giai đoạn 2 kéo dài thêm 4 tuần.
Bảng 1: Tỷ Lệ Bổ Sung Bột Côn Trùng Trong Khẩu Phần Ở Các Nhóm
Nhóm | Giai Đoạn 1 (%) | Giai Đoạn 2 (%) |
---|---|---|
Đối chứng | 0 | 0 |
Thấp | 3 | 4 |
Trung bình | 6 | 8 |
Cao | 9 | 12 |
Kết Quả: Hiệu Quả Tăng Trưởng
Kết quả thử nghiệm cho thấy việc bổ sung bột côn trùng không ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất tăng trưởng của heo con. Ngay cả ở mức bổ sung cao, năng suất tăng trưởng và khả năng ăn vào của heo vẫn được duy trì ổn định. Chi tiết về tăng trọng, tỷ lệ chuyển hóa thức ăn và trọng lượng cơ thể của các nhóm được mô tả trong bảng dưới đây:
Bảng 2: Hiệu Quả Tăng Trưởng Của Heo Con Theo Từng Nhóm
Nhóm | Tăng Trọng Bình Quân Ngày (g/ngày) | Tỷ Lệ Chuyển Hóa Thức Ăn (kg/kg) | Trọng Lượng (kg) |
---|---|---|---|
Giai Đoạn 1 (4-6 tuần tuổi) | |||
Đối chứng | 175 | 1.55 | 11.48 |
Thấp | 187 | 1.44 | 11.62 |
Trung bình | 179 | 1.49 | 11.54 |
Cao | 185 | 1.46 | 11.64 |
Giai Đoạn 2 (6-10 tuần tuổi) | |||
Đối chứng | 671 | 1.49a | 30.28 |
Thấp | 672 | 1.51ab | 30.36 |
Trung bình | 679 | 1.55b | 30.55 |
Cao | 669 | 1.56b | 30.37 |
Tổng Thời Gian (4-10 tuần tuổi) | |||
Đối chứng | 506 | 1.50 | – |
Thấp | 509 | 1.50 | – |
Trung bình | 512 | 1.55 | – |
Cao | 508 | 1.54 | – |
Ảnh Hưởng Đến Độ Đặc Của Phân
Ngoài việc đánh giá hiệu suất tăng trưởng, nghiên cứu cũng ghi nhận sự cải thiện đáng kể về độ đặc của phân. Ở nhóm đối chứng, 35% lượng phân có hàm lượng vật chất khô dưới 20%, trong khi tỷ lệ này ở nhóm Thấp và Trung bình chỉ là 15%, và giảm xuống 0% ở nhóm Cao.
Kết Luận
Nghiên cứu đã chứng minh rằng bột côn trùng có tiềm năng lớn như một nguồn protein thay thế hiệu quả trong thức ăn cho heo con. Việc bổ sung bột côn trùng không chỉ duy trì được mức tăng trưởng ổn định mà còn cải thiện độ đặc của phân, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Những kết quả này mở ra hướng đi mới cho ngành thức ăn chăn nuôi, giúp giảm phụ thuộc vào các nguồn protein truyền thống và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành chăn nuôi.