Tại Hội nghị Vietshrimpt do Cục Thủy sản tại Cần Thơ, ngày 26/3/2025, các chuyên gia khẳng định, ngành nuôi tôm nước lợ đang đóng vai trò trụ cột trong xuất khẩu thủy sản của Việt Nam. Tuy nhiên, trong bối cảnh biến đổi khí hậu, dịch bệnh và yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường quốc tế, việc phát triển chuỗi tôm theo hướng xanh, tuần hoàn và bền vững trở thành yêu cầu cấp thiết. Các chuyên gia cũng đã đưa ra bức tranh thực trạng và lộ trình phát triển ngành theo định hướng mới.
Thực trạng ngành tôm nước lợ: Tăng trưởng mạnh nhưng tiềm ẩn rủi ro môi trường
Năm 2024, diện tích nuôi tôm nước lợ trên cả nước đạt 737.000 ha, sản lượng đạt 1.264.000 tấn (tăng 5,3%), với kim ngạch xuất khẩu đạt 3,856 tỷ USD (tăng 14%). Thị trường xuất khẩu chủ lực gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản và EU.
Dù vậy, mô hình nuôi thâm canh chưa kiểm soát tốt ô nhiễm nước và bùn thải, lạm dụng kháng sinh vẫn còn phổ biến, đe dọa đến chất lượng sản phẩm, môi trường và thương hiệu tôm Việt Nam.
Định hướng phát triển xanh: Từ chủ trương đến chính sách cụ thể
Cục Thủy sản xác định phát triển xanh là chiến lược xuyên suốt trong chuỗi tôm nước lợ. Hệ thống chính sách hỗ trợ đã và đang được ban hành nhằm thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và sản xuất bền vững:
QĐ 3444/QĐ-BNN-KH (12/9/2022): Thúc đẩy nuôi đối tượng thủy sản có khả năng thích nghi khí hậu, kiểm soát dịch bệnh, giảm kháng sinh, đảm bảo an toàn thực phẩm.
QĐ 4441/QĐ-BNN-KHCN (13/12/2024): Khuyến khích ứng dụng công nghệ xử lý nước tuần hoàn, tận dụng phụ phẩm nông nghiệp, chế phẩm sinh học và phụ phẩm tôm để tạo ra sản phẩm giá trị gia tăng.
QĐ 540/QĐ-TTg (19/6/2024): Mục tiêu đến năm 2030: 50% nước thải và bùn thải được tái sử dụng; 100% phụ phẩm tôm, cá tra được chế biến thành chitosan, peptide, bột tôm, thức ăn chăn nuôi, phân bón hữu cơ…
“Chúng tôi định hướng ngành tôm không chỉ tăng về sản lượng mà còn phải thân thiện với môi trường, bền vững về kinh tế, hài hòa với đa dạng sinh học”, ông Nguyễn Văn Thành, chuyên gia Cục Thủy sản, phát biểu tại hội nghị.
Giải pháp triển khai: Từ công nghệ tuần hoàn đến sinh học bảo vệ môi trường
Để hiện thực hóa định hướng này, Cục Thủy sản tập trung vào ba nhóm giải pháp trọng tâm:
Ứng dụng công nghệ sinh học và chế phẩm sinh học
Khuyến khích sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý nước thay thế hóa chất truyền thống.
Ứng dụng enzymes và probiotics trong dinh dưỡng và môi trường giúp tôm khỏe mạnh, giảm FCR, tăng khả năng kháng bệnh, hạn chế kháng sinh.
Sản xuất thức ăn từ phụ phẩm nông nghiệp kết hợp men tiêu hóa sinh học, vừa giảm chi phí, vừa tăng hiệu quả chuyển hóa thức ăn.
Công nghệ tuần hoàn – tái sử dụng chất thải
Các mô hình nuôi tuần hoàn RAS được áp dụng tại Sóc Trăng, Cà Mau (Dự án i4AG), giúp tái sử dụng nước, giảm xả thải.
Công nghệ xử lý bùn, nước thải, tái tạo phụ phẩm thành dầu tôm, phân hữu cơ, năng lượng sinh học.
Đồng hành cùng mô hình nuôi bền vững
Mô hình tôm – rừng hoặc tôm – lúa kết hợp sinh học tự nhiên, vừa giảm thiểu chi phí đầu vào vừa gia tăng khả năng chống chịu với BĐKH.
Các dự án như BIODEV 2030, VN-CSCC hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp xây dựng chuỗi sản xuất phù hợp với yêu cầu quốc tế về môi trường và truy xuất nguồn gốc.
Kết luận: Xanh hóa ngành tôm là hướng đi tất yếu
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để chuyển mình từ quốc gia xuất khẩu thô sang quốc gia dẫn đầu về tôm sinh thái, tôm công nghệ cao. Phát triển chuỗi tôm nước lợ theo hướng xanh không chỉ giúp tăng trưởng bền vững mà còn nâng tầm vị thế ngành thủy sản Việt Nam trên bản đồ thế giới.